
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA TẠI AURA DENTAL
Khám
NHÓM DỊCH VỤ
KHÁM
NHÓM DỊCH VỤ
KHÁM
NHÓM DỊCH VỤ
KHÁM
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Khám và tư vấn
Miễn phí
Lần
Khám và tư vấn
Miễn phí
Lần
Khám và tư vấn
Miễn phí
Lần
X quang quanh chóp Kỹ Thuật Số (DigitalXRay)
30.000
Phim
X quang quanh chóp Kỹ Thuật Số (DigitalXRay)
30.000
Phim
X quang quanh chóp Kỹ Thuật Số (DigitalXRay)
30.000
Phim
Rửa vết thương
100.000
Lần
Rửa vết thương
100.000
Lần
Rửa vết thương
100.000
Lần
Cắt chỉ (KH không làm DV ở NK)
100.000
Lần
Cắt chỉ (KH không làm DV ở NK)
100.000
Lần
Cắt chỉ (KH không làm DV ở NK)
100.000
Lần
Nha chu
NHÓM DỊCH VỤ
NHA CHU
NHÓM DỊCH VỤ
NHA CHU
NHÓM DỊCH VỤ
NHA CHU
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Lấy vôi răng trẻ em và tư vấn vệ sinh răng miệng
150.000
2 Hàm
Lấy vôi răng trẻ em và tư vấn vệ sinh răng miệng
150.000
2 Hàm
Lấy vôi răng trẻ em và tư vấn vệ sinh răng miệng
150.000
2 Hàm
Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm cho người lớn
300.000
2 Hàm
Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm cho người lớn
300.000
2 Hàm
Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm cho người lớn
300.000
2 Hàm
Nạo túi nha chu
400.000
Răng
Nạo túi nha chu
400.000
Răng
Nạo túi nha chu
400.000
Răng
Làm sạch sâu cho trường hợp nặng (vôi nhiều,dưới nướu) - Deep clean (3lần)
2.000.000
2 Hàm
Làm sạch sâu cho trường hợp nặng (vôi nhiều,dưới nướu) - Deep clean (3lần)
2.000.000
2 Hàm
Làm sạch sâu cho trường hợp nặng (vôi nhiều,dưới nướu) - Deep clean (3lần)
2.000.000
2 Hàm
Nhổ răng
NHÓM DỊCH VỤ
NHỔ RĂNG
NHÓM DỊCH VỤ
NHỔ RĂNG
NHÓM DỊCH VỤ
NHỔ RĂNG
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Nhổ răng sữa
150.000
Răng
Nhổ răng sữa
150.000
Răng
Nhổ răng sữa
150.000
Răng
Nhổ răng sữa ca khó
300.000
Răng
Nhổ răng sữa ca khó
300.000
Răng
Nhổ răng sữa ca khó
300.000
Răng
Nhổ răng vĩnh viễn
600.000
Răng
Nhổ răng vĩnh viễn
600.000
Răng
Nhổ răng vĩnh viễn
600.000
Răng
Nhổ 5-7 Răng vĩnh viễn một lần ( có khâu )
3.000.000
Bộ
Nhổ 5-7 Răng vĩnh viễn một lần ( có khâu )
3.000.000
Bộ
Nhổ 5-7 Răng vĩnh viễn một lần ( có khâu )
3.000.000
Bộ
Tiểu phẩu
NHÓM DỊCH VỤ
TIỂU PHẨU
NHÓM DỊCH VỤ
TIỂU PHẨU
NHÓM DỊCH VỤ
TIỂU PHẨU
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Tiểu phẫu răng khôn thẳng Tiểu phẫu răng khôn thẳngTiểu phẫu răng khôn thẳng
1.500.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn thẳng Tiểu phẫu răng khôn thẳngTiểu phẫu răng khôn thẳng
1.500.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn thẳng Tiểu phẫu răng khôn thẳngTiểu phẫu răng khôn thẳng
1.500.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 45 Độ
2.000.0000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 45 Độ
2.000.0000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 45 Độ
2.000.0000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 60 Độ
2.500.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 60 Độ
2.500.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 60 Độ
2.500.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 90 Độ
3.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 90 Độ
3.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch 90 Độ
3.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn ngầm
4.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn ngầm
4.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn ngầm
4.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch, ngầm
5.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch, ngầm
5.000.000
Răng
Tiểu phẫu răng khôn lệch, ngầm
5.000.000
Răng
Tiểu phẫu rạch áp-xe nướu
300.000
Răng
Tiểu phẫu rạch áp-xe nướu
300.000
Răng
Tiểu phẫu rạch áp-xe nướu
300.000
Răng
Tiểu phẫu cắt lợi trùm
500.000
Răng
Tiểu phẫu cắt lợi trùm
500.000
Răng
Tiểu phẫu cắt lợi trùm
500.000
Răng
Khâu tiểu phẫu( KH Không làm DV tại NK)
500.000
Lần
Khâu tiểu phẫu( KH Không làm DV tại NK)
500.000
Lần
Khâu tiểu phẫu( KH Không làm DV tại NK)
500.000
Lần
Tiểu phẫu cắt chóp
2.000.000
Răng
Tiểu phẫu cắt chóp
2.000.000
Răng
Tiểu phẫu cắt chóp
2.000.000
Răng
Tiểu phẫu cắt thắng môi
1.000.000
Lần
Tiểu phẫu cắt thắng môi
1.000.000
Lần
Tiểu phẫu cắt thắng môi
1.000.000
Lần
Trám răng
NHÓM DỊCH VỤ
TRÁM RĂNG
NHÓM DỊCH VỤ
TRÁM RĂNG
NHÓM DỊCH VỤ
TRÁM RĂNG
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Trám răng sữa
200.000
Xoang răng
Trám răng sữa
200.000
Xoang răng
Trám răng sữa
200.000
Xoang răng
Trám răng tiêu chuẩn
450.000
Xoang răng
Trám răng tiêu chuẩn
450.000
Xoang răng
Trám răng tiêu chuẩn
450.000
Xoang răng
Trám răng thẩm mỹ tiêu chuẩn
600.000
Xoang răng
Trám răng thẩm mỹ tiêu chuẩn
600.000
Xoang răng
Trám răng thẩm mỹ tiêu chuẩn
600.000
Xoang răng
Trám răng thẩm mỹ cao cấp mới)
900.000
Xoang răng
Trám răng thẩm mỹ cao cấp mới)
900.000
Xoang răng
Trám răng thẩm mỹ cao cấp mới)
900.000
Xoang răng
Chữa tủy
NHÓM DỊCH VỤ
CHỮA TỦY (NỘI NHA)
NHÓM DỊCH VỤ
CHỮA TỦY (NỘI NHA)
NHÓM DỊCH VỤ
CHỮA TỦY (NỘI NHA)
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Điều trị tủy răng sữa trẻ em (đã bao gồm chi phí trám ) răng thẩm mỹ tiêu chuẩn, chụp x-quang)
1.000.000
Răng
Điều trị tủy răng sữa trẻ em (đã bao gồm chi phí trám ) răng thẩm mỹ tiêu chuẩn, chụp x-quang)
1.000.000
Răng
Điều trị tủy răng sữa trẻ em (đã bao gồm chi phí trám ) răng thẩm mỹ tiêu chuẩn, chụp x-quang)
1.000.000
Răng
Điều trị tủy răng vĩnh viễn trẻ em (đã bao gồm chi phí trám ) răng thẩm mỹ tiêu chuẩn, chụp x-quang)
1.200.000
Răng
Điều trị tủy răng vĩnh viễn trẻ em (đã bao gồm chi phí trám ) răng thẩm mỹ tiêu chuẩn, chụp x-quang)
1.200.000
Răng
Điều trị tủy răng vĩnh viễn trẻ em (đã bao gồm chi phí trám ) răng thẩm mỹ tiêu chuẩn, chụp x-quang)
1.200.000
Răng
Điều trị tủy răng vĩnh viễn người lớn (đã bao gồm chi phí trám )
1.800.000
Răng
Điều trị tủy răng vĩnh viễn người lớn (đã bao gồm chi phí trám )
1.800.000
Răng
Điều trị tủy răng vĩnh viễn người lớn (đã bao gồm chi phí trám )
1.800.000
Răng
Tẩy trắng răng
NHÓM DỊCH VỤ
TẨY TRẮNG RĂNG
NHÓM DỊCH VỤ
TẨY TRẮNG RĂNG
NHÓM DỊCH VỤ
TẨY TRẮNG RĂNG
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám
2.500.000
2 Hàm
Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám
2.500.000
2 Hàm
Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám
2.500.000
2 Hàm
Làm máng tẩy trắng
500.000
2 Hàm
Làm máng tẩy trắng
500.000
2 Hàm
Làm máng tẩy trắng
500.000
2 Hàm
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống ( nồng độ 20 -22% )
250.000
Ống
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống ( nồng độ 20 -22% )
250.000
Ống
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống ( nồng độ 20 -22% )
250.000
Ống
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống ( nồng độ 35% )
300.000
Ống
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống ( nồng độ 35% )
300.000
Ống
Thuốc tẩy mua lẻ từng ống ( nồng độ 35% )
300.000
Ống
Thẩm mỹ nướu
NHÓM DỊCH VỤ
THẨM MỸ NƯỚU
NHÓM DỊCH VỤ
THẨM MỸ NƯỚU
NHÓM DỊCH VỤ
THẨM MỸ NƯỚU
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Cắt nướu thẩm mỹ
500.000
Răng
Cắt nướu thẩm mỹ
500.000
Răng
Cắt nướu thẩm mỹ
500.000
Răng
Cắt nướu thẩm mỹ + chỉnh xương ổ răng
1.000.000
Răng
Cắt nướu thẩm mỹ + chỉnh xương ổ răng
1.000.000
Răng
Cắt nướu thẩm mỹ + chỉnh xương ổ răng
1.000.000
Răng
Nha khoa thẩm mỹ
NHÓM DỊCH VỤ
DÁN SỨ VENEER
NHÓM DỊCH VỤ
DÁN SỨ VENEER
NHÓM DỊCH VỤ
DÁN SỨ VENEER
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Mặt dán toàn sứ Veener siêu mỏng EMAX
6.500.000
Răng
Mặt dán toàn sứ Veener siêu mỏng EMAX
6.500.000
Răng
Mặt dán toàn sứ Veener siêu mỏng EMAX
6.500.000
Răng
Mặt dán toàn sứ Veener siêu mỏng LAVA
7.500.000
Răng
Mặt dán toàn sứ Veener siêu mỏng LAVA
7.500.000
Răng
Mặt dán toàn sứ Veener siêu mỏng LAVA
7.500.000
Răng
MÃO, CẦU RĂNG SỨ
MÃO, CẦU RĂNG SỨ
MÃO, CẦU RĂNG SỨ
Răng sứ Kim loại
1.200.000
Răng
Răng sứ Kim loại
1.200.000
Răng
Răng sứ Kim loại
1.200.000
Răng
Răng sứ Titan
2.500.000
Răng
Răng sứ Titan
2.500.000
Răng
Răng sứ Titan
2.500.000
Răng
Răng toàn sứ Zirconia
4.000.000
Răng
Răng toàn sứ Zirconia
4.000.000
Răng
Răng toàn sứ Zirconia
4.000.000
Răng
Răng toàn sứ Cercon
5.000.000
Răng
Răng toàn sứ Cercon
5.000.000
Răng
Răng toàn sứ Cercon
5.000.000
Răng
Phục hình tháo lắp
NHÓM DỊCH VỤ
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
NHÓM DỊCH VỤ
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
NHÓM DỊCH VỤ
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Nền hàm tháo lắp loại thường
1.000.000
Răng
Nền hàm tháo lắp loại thường
1.000.000
Răng
Nền hàm tháo lắp loại thường
1.000.000
Răng
Nền hàm tháo lắp nhựa dẻo (Biosoft)
3.500.000
1 Hàm
Nền hàm tháo lắp nhựa dẻo (Biosoft)
3.500.000
1 Hàm
Nền hàm tháo lắp nhựa dẻo (Biosoft)
3.500.000
1 Hàm
Nền hàm khung loại tốt (CrCo – Đức)
3.500.000
1 Hàm
Nền hàm khung loại tốt (CrCo – Đức)
3.500.000
1 Hàm
Nền hàm khung loại tốt (CrCo – Đức)
3.500.000
1 Hàm
Cắt mão/cầu răng
300.000 - 1.000.000
Cái
Cắt mão/cầu răng
300.000 - 1.000.000
Cái
Cắt mão/cầu răng
300.000 - 1.000.000
Cái
Cấy ghép Implant
NHÓM DỊCH VỤ
CẤY GHÉP RĂNG (IMPLANT)
NHÓM DỊCH VỤ
CẤY GHÉP RĂNG (IMPLANT)
NHÓM DỊCH VỤ
CẤY GHÉP RĂNG (IMPLANT)
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
IMPLANT Cao Cấp STRAUMANN (THỤY SĨ)
36.000.000
Trụ + Sứ
IMPLANT Cao Cấp STRAUMANN (THỤY SĨ)
36.000.000
Trụ + Sứ
IMPLANT Cao Cấp STRAUMANN (THỤY SĨ)
36.000.000
Trụ + Sứ
IMPLANT NEO - BIOTECH (HÀN QUỐC)
24.000.000
Trụ + Sứ
IMPLANT NEO - BIOTECH (HÀN QUỐC)
24.000.000
Trụ + Sứ
IMPLANT NEO - BIOTECH (HÀN QUỐC)
24.000.000
Trụ + Sứ
Niềng răng
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca nhẹ (< 1 năm)
20.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca nhẹ (< 1 năm)
20.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca nhẹ (< 1 năm)
20.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca nhẹ (< 1 năm)
35.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca nhẹ (< 1 năm)
35.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca nhẹ (< 1 năm)
35.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
30.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
30.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
30.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
55.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
55.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
55.000.000
2 Hàm
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca nhẹ (< 1 năm)
35.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca nhẹ (< 1 năm)
35.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca nhẹ (< 1 năm)
35.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca nhẹ (< 1 năm)
50.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca nhẹ (< 1 năm)
50.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca nhẹ (< 1 năm)
50.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
45.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
60.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
60.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca Trung Bình (1 - 2 năm )
60.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
55.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
55.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
55.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
70.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
70.000.000
2 Hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa - Ca nặng (> 2 năm - 3 năm)
70.000.000
2 Hàm
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT
NHÓM DỊCH VỤ
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ
ĐƠN VỊ TÍNH
Niềng răng trong suốt ca nhẹ ( Lite ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
70.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca nhẹ ( Lite ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
70.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca nhẹ ( Lite ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
70.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca trung bình ( Moderate ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
109.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca trung bình ( Moderate ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
109.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca trung bình ( Moderate ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
109.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca khó ( Comprehensive ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
130.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca khó ( Comprehensive ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
130.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca khó ( Comprehensive ) - Hãng Invisalign ( Mỹ )
130.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca khó ( Comprehensive ) kết hợp mắc cài KL - Hãng Invisalign ( Mỹ )
159.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca khó ( Comprehensive ) kết hợp mắc cài KL - Hãng Invisalign ( Mỹ )
159.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca khó ( Comprehensive ) kết hợp mắc cài KL - Hãng Invisalign ( Mỹ )
159.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca phức tạp (unlimited) - Hãng Clearcorrect (Thụy Sĩ)
75.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca phức tạp (unlimited) - Hãng Clearcorrect (Thụy Sĩ)
75.000.000
2 Hàm
Niềng răng trong suốt ca phức tạp (unlimited) - Hãng Clearcorrect (Thụy Sĩ)
75.000.000
2 Hàm